English to Vietnamese
Search Query: keno
Best translation match:
English | Vietnamese |
keno
|
* danh từ; số nhiều kenos
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò hơi giống như bingo |
May be synonymous with:
English | English |
keno; beano; bingo; lotto
|
a game in which numbered balls are drawn at random and players cover the corresponding numbers on their cards
|
May related with:
English | Vietnamese |
keno
|
* danh từ; số nhiều kenos
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò hơi giống như bingo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet