English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kennel

Best translation match:
English Vietnamese
kennel
* danh từ
- cống rãnh
* danh từ
- cũi chó
- nhà ở tồi tàn
* nội động từ
- ở trong cũi (chó)
- chui vào cũi (chó)

Probably related with:
English Vietnamese
kennel
cái chuồng ; cũi ; ống ;
kennel
cái chuồng ; cũi ; ống ;

May be synonymous with:
English English
kennel; dog house; doghouse
outbuilding that serves as a shelter for a dog

May related with:
English Vietnamese
kennel ration
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: