English to Vietnamese
Search Query: karabiner
Best translation match:
English | Vietnamese |
karabiner
|
* danh từ
- cũng carabiner - người đeo súng các bin, nhất là trước đây |
May be synonymous with:
English | English |
karabiner; carabiner; snap ring
|
an oblong metal ring with a spring clip; used in mountaineering to attach a rope to a piton or to connect two ropes
|
May related with:
English | Vietnamese |
karabiner
|
* danh từ
- cũng carabiner - người đeo súng các bin, nhất là trước đây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet