English to Vietnamese
Search Query: jobbery
Best translation match:
English | Vietnamese |
jobbery
|
* danh từ
- sự đầu cơ - sự buôn bán cổ phần (chứng khoán) - sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác |
May related with:
English | Vietnamese |
jobbery
|
* danh từ
- sự đầu cơ - sự buôn bán cổ phần (chứng khoán) - sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet