English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jobless

Best translation match:
English Vietnamese
jobless
* tính từ
- không có việc làm; không có công ăn việc làm

Probably related with:
English Vietnamese
jobless
thất nghiệp ;

May be synonymous with:
English English
jobless; idle; out of work
not having a job

May related with:
English Vietnamese
joblessness
* danh từ
- tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: