English to Vietnamese
Search Query: irredeemable
Best translation match:
English | Vietnamese |
irredeemable
|
* tính từ
- không thể hoàn lại được - không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc) - không thể cải tạo - không thể cứu vãn, tuyệt vọng |
May be synonymous with:
English | English |
irredeemable; irreclaimable; unredeemable; unreformable
|
insusceptible of reform
|
May related with:
English | Vietnamese |
irredeemable
|
* tính từ
- không thể hoàn lại được - không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc) - không thể cải tạo - không thể cứu vãn, tuyệt vọng |
irredeemableness
|
* danh từ
- tính không thể hoàn lại được - tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc) - tính không thể cải tạo - tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng |
irredeemable loan stock
|
- (Econ) Lượng cho vay không trả được.
+ Xem FINANCIAL CAPITAL |
irredeemable preference shares
|
- (Econ) Các cổ phiếu ưu tiên không trả được.
+ Xem FINANCIAL CAPITAL. |
irredeemably
|
* phó từ
- không thể cứu vãn, tuyệt vọng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet