English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: insist

Best translation match:
English Vietnamese
insist
* động từ (+ on)
- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

Probably related with:
English Vietnamese
insist
bắt ; cho rằng ; chắc ; cô muốn vậy ; cương quyết nói ; cương quyết vậy ; cầu mong ; cắp ; cố nài ; cứ cố gắng ; cứ muốn ; cứ mún ; cứ nài nỉ ; cứ ; hãy kiên quyết ; hãy ; i ; khăn muốn cô ấy đi cùng ; khẩn khoản nữa ; khẩn khoản ; khẳng định ; kiên quyết ; luôn cố nghĩ ; muô ; muốn em đi ; muốn thế mà ; muốn thế ; muốn vậy ; muốn ; mạnh tay ; mời ; mời đó ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nhấn mạnh ; nhất quyết ; nhất định muốn ; nhận lỗi ; nài nỉ ; nài nỉ đấy ; nói nhiều ; nói thêm ; năn nỉ mà ; năn nỉ ; năn nỉ đó ; năn nỉ đấy ; nằng nặc ; nỉ mà ; nỉ đấy ; pha ̉ i yêu câ ̀ u ; phải đảm bào ; phản đối ; quá khẩn khoản ; rất muốn ; thật sự muốn đấy ; trả mà ; tổ ; xin cô ; xin đấy ; yêu câ ; yêu cầu ; yêu cầu đấy ; đi mà ; đòi hỏi ; đòi nữa ; để ; ̀ i ;
insist
bắt ; cho rằng ; chắc ; cô muốn vậy ; cương quyết nói ; cương quyết vậy ; cầu mong ; cắp ; cố nài ; cứ cố gắng ; cứ muốn ; cứ mún ; cứ nài nỉ ; cứ ; hãy kiên quyết ; hãy ; khẩn khoản nữa ; khẩn khoản ; khẳng định ; kiên quyết ; luôn cố nghĩ ; lối suy nghĩ cứng nhắc ; muô ; muốn em đi ; muốn thì ; muốn thế mà ; muốn thế ; muốn vậy ; muốn ; mạnh tay ; mời ; mời đó ; nghĩ rằng ; nghĩ ; nhấn mạnh ; nhất quyết ; nhất định muốn ; nhận lỗi ; nài nỉ ; nài nỉ đấy ; nói nhiều ; nói thêm ; năn nỉ mà ; năn nỉ ; năn nỉ đó ; năn nỉ đấy ; nằng nặc ; nỉ mà ; nỉ đấy ; phải đảm bào ; phản đối ; quá khẩn khoản ; rất muốn ; thật sự muốn đấy ; trả mà ; tổ ; xin cô ; xin đấy ; yêu câ ; yêu cầu ; yêu cầu đấy ; đi mà ; đòi hỏi ; đòi nữa ; để ;

May be synonymous with:
English English
insist; take a firm stand
be emphatic or resolute and refuse to budge
insist; importune
beg persistently and urgently
insist; assert
assert to be true

May related with:
English Vietnamese
insistence
* danh từ ((cũng) insistency)
- sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
- sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
- tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
insistency
* danh từ
- (như) insistence
- điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài
insistent
* tính từ
- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ
- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định
insistently
* phó từ
- khăng khăng, bo bo
insister
- xem insist
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: