English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inscrutability

Best translation match:
English Vietnamese
inscrutability
* danh từ
- tính khó nhìn thấu được
- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
- tính không dò được

May related with:
English Vietnamese
inscrutability
* danh từ
- tính khó nhìn thấu được
- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
- tính không dò được
inscrutable
* tính từ
- khó nhìn thấu được
- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
=an inscrutable smile+ một nụ cười bí hiểm
- không dò được
=the inscrutable depths of the ocean+ đáy sâu không dò được của đại dương
inscrutableness
* danh từ
- tính khó nhìn thấu được
- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu
- tính không dò được
inscrutably
* phó từ
- bí hiểm, khó hiểu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: