English to Vietnamese
Search Query: innocuousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
innocuousness
|
* danh từ
- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt |
May related with:
English | Vietnamese |
innocuity
|
* danh từ
- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt |
innocuous
|
* tính từ
- không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...) |
innocuousness
|
* danh từ
- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt |
innocuously
|
* phó từ
- vô hại, vô thưởng vô phạt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet