English to Vietnamese
Search Query: ink
Best translation match:
English | Vietnamese |
ink
|
* danh từ
- mực (để viết, in) - nước mực (của con mực) * ngoại động từ - đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ink
|
giấy in ; giấy mực ấy chứ ; in ; loại mực ; mau ; mư ̣ ; mực dính ; mực in ; mực ; ne ́ t mư ̣ c xem ; vết ;
|
ink
|
giấy in ; giấy mực ấy chứ ; in ; loại mực ; mư ̣ ; mực dính ; mực in ; mực ; vết ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
india ink
|
* danh từ
- mực nho |
indian ink
|
* danh từ
- mực nho |
ink-bag
|
* danh từ
- túi mực (của con mực) |
ink-bottle
|
* danh từ
- lọ mực, chai mực |
ink-horn
|
* danh từ
- sừng đựng mực |
ink-horn term
|
* danh từ
- từ mượn khó hiểu |
ink-pad
|
* danh từ
- hộp mực dấu |
ink-pot
|
* danh từ
- lọ mực |
ink-well
|
* danh từ
- lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn) |
ink-wood
|
* danh từ
- (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn) |
invisible ink
|
* danh từ
- mực hoá học |
pen and ink
|
* danh từ
- các thứ để viết, bút nghiên - công việc viết văn, công việc sáng tác văn học |
pen-and-ink
|
* tính từ
- vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực =a pen-and-ink drawing+ bức tranh vẽ bằng bút mực |
printing-ink
|
* danh từ
- mực in |
sympathetic ink
|
* danh từ
- mực hoá học |
transfer-ink
|
* danh từ
- mực in thạch bản |
writing-ink
|
* danh từ
- mực viết |
china-ink
|
* danh từ
- mực tàu |
copying-ink
|
* danh từ
- mực để sao chép |
inked
|
* tính từ
- (từ úc) (thông tục) say; say khước |
red-ink
|
* danh từ
- mực đỏ - (từ lóng) máu - sự thua lỗ trong kinh doanh |
safety-ink
|
* danh từ
- mực an toàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet