English to Vietnamese
Search Query: ingratiatory
Best translation match:
English | Vietnamese |
ingratiatory
|
* tính từ
- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình |
May be synonymous with:
English | English |
ingratiatory; coaxing
|
pleasingly persuasive or intended to persuade
|
ingratiatory; ingratiating; insinuating
|
calculated to please or gain favor
|
May related with:
English | Vietnamese |
ingratiatory
|
* tính từ
- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet