English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inexorable

Best translation match:
English Vietnamese
inexorable
* tính từ
- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng

Probably related with:
English Vietnamese
inexorable
không gì lay chuyển nổi ; thể dừng lại được ;
inexorable
không gì lay chuyển nổi ; thể dừng lại được ;

May be synonymous with:
English English
inexorable; grim; relentless; stern; unappeasable; unforgiving; unrelenting
not to be placated or appeased or moved by entreaty
inexorable; adamant; adamantine; intransigent
impervious to pleas, persuasion, requests, reason

May related with:
English Vietnamese
inexorability
* danh từ
- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
inexorable
* tính từ
- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng
inexorableness
* danh từ
- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng
inexorably
* phó từ
- không lay chuyển được, không động tâm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: