English to Vietnamese
Search Query: inexpedience
Best translation match:
English | Vietnamese |
inexpedience
|
* danh từ
- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp |
May be synonymous with:
English | English |
inexpedience; inexpediency
|
the quality of being unsuited to the end in view
|
May related with:
English | Vietnamese |
inexpedience
|
* danh từ
- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp |
inexpediency
|
* danh từ
- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp |
inexpedient
|
* tính từ
- không có lợi, không thiết thực; không thích hợp |
inexpediently
|
- xem inexpedient
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet