English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: incorruptibly

Best translation match:
English Vietnamese
incorruptibly
* phó từ
- thanh liêm, liêm khiết

May related with:
English Vietnamese
incorrupted
* tính từ
- không bị làm hư hỏng
- không thể bị mua chuộc
- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa
incorruptibility
* danh từ
- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
incorruptible
* tính từ
- không thể hỏng được, không thể thối rữa được
- không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết
incorruptibleness
* danh từ
- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
incorruption
* danh từ
- tính liêm khiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa
incorruptness
* danh từ
- tình trạng không thể bị làm hư hỏng
- tính không thể bị mua chuộc được
- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa
incorruptibly
* phó từ
- thanh liêm, liêm khiết
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: