English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: incontinent

Best translation match:
English Vietnamese
incontinent
* tính từ
- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại
- hoang dâm vô đ

Probably related with:
English Vietnamese
incontinent
không tiết độ ;
incontinent
không tiết độ ;

May related with:
English Vietnamese
incontinence
* danh từ
- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được
- dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ
- (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
incontinent
* tính từ
- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại
- hoang dâm vô đ
incontinently
* phó từ
- không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được
- hoang dâm vô độ
- (văn học) ngay tức thì, tức khắc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: