English to Vietnamese
Search Query: incompetence
Best translation match:
English | Vietnamese |
incompetence
|
* danh từ
- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài - (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền |
Probably related with:
English | Vietnamese |
incompetence
|
bất tài ; năng lực ;
|
incompetence
|
bất tài ; năng lực ;
|
May be synonymous with:
English | English |
incompetence; incompetency
|
lack of physical or intellectual ability or qualifications
|
May related with:
English | Vietnamese |
incompetence
|
* danh từ
- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài - (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền |
incompetency
|
* danh từ
- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài - (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền |
incompetent
|
* tính từ
- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài =to be incompetent to do something+ không đủ khả năng làm việc gì - (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý =incompetent evidence+ chứng cớ không có giá trị pháp lý * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài - (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền |
incompetently
|
* phó từ
- non yếu, kém cỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet