English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: incense

Best translation match:
English Vietnamese
incense
* danh từ
- nhang, hương, trầm
=an incense burner+ người thắp hương; lư hương
- khói hương trầm (lúc cúng lễ)
- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
* ngoại động từ
- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
* nội động từ
- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
* ngoại động từ
- làm nổi giận, làm tức điên lên

Probably related with:
English Vietnamese
incense
bình đốt hương ; hương khói ; hương trầm ; hương ; khói thơm ; mùi hương ; nhang trầm ; nhang ; nhang đèn ; nhũ hương ; ta đốt hương ; thuốc thơm ; xông hương ; đốt hương ; đốt nhang ;
incense
bình đốt hương ; hương khói ; hương trầm ; hương ; khói thơm ; mùi hương ; nhang ; nhang đèn ; nhũ hương ; ta đốt hương ; thuốc thơm ; xông hương ; đốt hương ; đốt nhang ;

May be synonymous with:
English English
incense; cense; thurify
perfume especially with a censer
incense; exasperate; infuriate
make furious

May related with:
English Vietnamese
incensation
* danh từ
- sự thắp hương, sự đốt trầm
incense
* danh từ
- nhang, hương, trầm
=an incense burner+ người thắp hương; lư hương
- khói hương trầm (lúc cúng lễ)
- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
* ngoại động từ
- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
* nội động từ
- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
* ngoại động từ
- làm nổi giận, làm tức điên lên
incense-burner
* danh từ
- bình thắp hương; lư hương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: