English to Vietnamese
Search Query: impellent
Best translation match:
English | Vietnamese |
impellent
|
* tính từ
- đẩy, đẩy về phía trước - thúc ép, buộc tội, bắt buộc |
May related with:
English | Vietnamese |
impellent
|
* tính từ
- đẩy, đẩy về phía trước - thúc ép, buộc tội, bắt buộc |
impeller
|
* danh từ
- sức đẩy, sức đẩy về phía trước - điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc * danh từ - người thúc đẩy; vật thúc đẩy - (kỹ thuật) bánh công tác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet