English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impellent

Best translation match:
English Vietnamese
impellent
* tính từ
- đẩy, đẩy về phía trước
- thúc ép, buộc tội, bắt buộc

May related with:
English Vietnamese
impellent
* tính từ
- đẩy, đẩy về phía trước
- thúc ép, buộc tội, bắt buộc
impeller
* danh từ
- sức đẩy, sức đẩy về phía trước
- điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc
* danh từ
- người thúc đẩy; vật thúc đẩy
- (kỹ thuật) bánh công tác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: