English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immovability

Best translation match:
English Vietnamese
immovability
* danh từ
- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
- tính không lay chuyển được; tính không xúc động

May be synonymous with:
English English
immovability; immovableness
not capable of being moved or rearranged

May related with:
English Vietnamese
immovability
* danh từ
- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
- tính không lay chuyển được; tính không xúc động
immovable
* tính từ
- không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
- bất di bất dịch, không thay đổi
=an immovable stand+ lập trường bất di bất dịch
- không lay chuyển được; không xúc động
- (pháp lý) bất động (tài sản)
* danh từ, (thường) số nhiều
- (pháp lý) của bất động, bất động sản
immovableness
* danh từ
- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
- tính không lay chuyển được; tính không xúc động
immovably
* phó từ
- bất di bất dịch, bất động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: