English to Vietnamese
Search Query: immortalization
Best translation match:
English | Vietnamese |
immortalization
|
* danh từ
- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở |
May related with:
English | Vietnamese |
immortal
|
* tính từ
- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi =an immortal poem+ bài thơ bất hủ * danh từ - người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử - viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp) - (số nhiều) những vị thần bất tử - (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư) |
immortality
|
* danh từ
- tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi - danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở |
immortalization
|
* danh từ
- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở |
immortalize
|
* ngoại động từ
- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở |
immortally
|
* phó từ
- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời - (thông tục) vô cùng, hết sức |
immortalisation
|
* danh từ
- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet