English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immortalise

Best translation match:
English Vietnamese
immortalise
* ngoại động từ
- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở

May be synonymous with:
English English
immortalise; commemorate; immortalize; memorialise; memorialize; record
be or provide a memorial to a person or an event
immortalise; eternalise; eternalize; eternise; eternize; immortalize
make famous forever

May related with:
English Vietnamese
immortalise
* ngoại động từ
- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: