English to Vietnamese
Search Query: imbue
Best translation match:
English | Vietnamese |
imbue
|
* ngoại động từ (+ with)
- thấm đẫm (hơi ẩm...) - nhuộm - (như) imbrue |
Probably related with:
English | Vietnamese |
imbue
|
tiếp thu ;
|
imbue
|
tiếp thu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
imbue; diffuse; interpenetrate; penetrate; permeate; pervade; riddle
|
spread or diffuse through
|
imbue; soak
|
fill, soak, or imbue totally
|
imbue; hue
|
suffuse with color
|
May related with:
English | Vietnamese |
imbue
|
* ngoại động từ (+ with)
- thấm đẫm (hơi ẩm...) - nhuộm - (như) imbrue |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet