English to Vietnamese
Search Query: illusive
Best translation match:
English | Vietnamese |
illusive
|
* tính từ
- đánh lừa, làm mắc lừa - hão huyền, viển vông =an illusive hope+ hy vọng hão huyền |
May be synonymous with:
English | English |
illusive; illusory
|
based on or having the nature of an illusion
|
May related with:
English | Vietnamese |
illusion
|
* danh từ
- ảo tưởng =to be under an illusion+ có ảo tưởng =to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng - ảo giác, ảo ảnh =optical illusion+ ảo thị - sự đánh lừa, sự làm mắc lừa - vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...) |
illusionism
|
* danh từ
- thuyết ảo tưởng |
illusive
|
* tính từ
- đánh lừa, làm mắc lừa - hão huyền, viển vông =an illusive hope+ hy vọng hão huyền |
illusiveness
|
* danh từ
- sự đánh lừa, sự mắc lừa - tính chất hão huyền, tính chất viển vông |
illusional
|
- xem illusion
|
illusively
|
- xem illusive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet