English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: illume

Best translation match:
English Vietnamese
illume
* ngoại động từ
- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

May be synonymous with:
English English
illume; brighten; illuminate; illumine; light; light up; lighten; lighten up
make lighter or brighter

May related with:
English Vietnamese
illume
* ngoại động từ
- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: