English to Vietnamese
Search Query: horoscope
Best translation match:
English | Vietnamese |
horoscope
|
* danh từ
- sự đoán số tử vi - lá số tử vi =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
horoscope
|
lá số tử vi ; tử vi ;
|
horoscope
|
lá số tử vi ; tử vi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
horoscope
|
* danh từ
- sự đoán số tử vi - lá số tử vi =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi |
horoscopic
|
* tính từ
- (thuộc) sự đoán số tử vi - (thuộc) lá số tử vi |
horoscopical
|
* tính từ
- (thuộc) sự đoán số tử vi - (thuộc) lá số tử vi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet