English to Vietnamese
Search Query: hitchhike
Best translation match:
English | Vietnamese |
hitchhike
|
* danh từ
- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hitchhike
|
tự bắt xe đi ;
|
hitchhike
|
tự bắt xe đi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hitchhike; hitch; thumb
|
travel by getting free rides from motorists
|
May related with:
English | Vietnamese |
hitchhike
|
* danh từ
- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ |
hitchhiker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet