English to Vietnamese
Search Query: gyration
Best translation match:
English | Vietnamese |
gyration
|
* danh từ
- sự hồi chuyển, sự xoay tròn |
May be synonymous with:
English | English |
gyration; revolution; rotation
|
a single complete turn (axial or orbital)
|
gyration; whirling
|
the act of rotating in a circle or spiral
|
May related with:
English | Vietnamese |
gyrate
|
* nội động từ
- hồi chuyển, xoay tròn |
gyration
|
* danh từ
- sự hồi chuyển, sự xoay tròn |
gyrator
|
- (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato
|
sharp gyration
|
- (Econ) Chu kỳ vòng xoay rõ rệt.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet