English to Vietnamese
Search Query: gyro
Best translation match:
English | Vietnamese |
gyro
|
* danh từ
- (viết tắt) của gyroscope |
May be synonymous with:
English | English |
gyro; gyroscope
|
rotating mechanism in the form of a universally mounted spinning wheel that offers resistance to turns in any direction
|
May related with:
English | Vietnamese |
gyro-compass
|
* danh từ
- la bàn hồi chuyển |
gyrose
|
* tính từ
- (thực vật học) xoăn |
gyro - compass
|
- địa bàn quay
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet