English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: greased

Best translation match:
English Vietnamese
greased
* tính từ
- được tra mỡ; được bôi trơn

Probably related with:
English Vietnamese
greased
vô mỡ cho ;
greased
vô mỡ cho ;

May be synonymous with:
English English
greased; lubricated
smeared with oil or grease to reduce friction

May related with:
English Vietnamese
grease
* danh từ
- mỡ (của súc vật)
- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn
=wood in the grease+ lông cừu chưa tẩy nhờn
- (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
- (dược học) thuốc mỡ
!in grease; in pride of grease; in prime of grease
- béo giết thịt được rồi
* ngoại động từ
- bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
- (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
- (thú y học) làm thối gót (ngựa)
!to grease the hand (the fist, the wheels)
- đút lót
!like greased lightning
- (từ lóng) nhanh như chớp
greasing
* danh từ
- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn
greased
* tính từ
- được tra mỡ; được bôi trơn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: