English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gong

Best translation match:
English Vietnamese
gong
* danh từ
- cái cồng, cái chiêng
- chuông đĩa
- (từ lóng) huy chương, mề đay
* ngoại động từ
- đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)

Probably related with:
English Vietnamese
gong
nổ ;
gong
nổ ;

May be synonymous with:
English English
gong; tam-tam
a percussion instrument consisting of a metal plate that is struck with a softheaded drumstick
gong; bell; chime
a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer; used as an orchestral instrument

May related with:
English Vietnamese
gong
* danh từ
- cái cồng, cái chiêng
- chuông đĩa
- (từ lóng) huy chương, mề đay
* ngoại động từ
- đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ)
gong
nổ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: