English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gone

Best translation match:
English Vietnamese
gone
* động tính từ quá khứ của go
* tính từ
- đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
- mất hết, hết hy vọng
=a gone case+ (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì
=a gone man+ người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
- chết
!to be far gone in
- ốm liệt giường (về bệnh gì)
- bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)
!to be gone on somebody
- (từ lóng) mê ai, say mê ai

Probably related with:
English Vietnamese
gone
anh đã ; bay hết ; bay khỏi ; bay xa chạy ; bay ; biê ́ t ; biến dạng rồi ; biến mất hết ; biến mất luôn ; biến mất rồi ; biến mất ; biến mất đâu ; biến mất ấy ; biến ngay ; biến rồi ; biến ; biến đi ; biến đâu mất ; bán ; bước ra ; bước đi ; bị biến mất ; bị biến mất đâu ; bị mất ; bị mất đi ; bị ; bỏ ; bỏ đi hết rồi ; bỏ đi rồi ; bỏ đi ; bỏ đi đến tận đâu ; chuyển ; chuyển đi ; chuô ̀ n rô ̀ i ; chê ; chìm rồi ; chó ; chúng biến ; chưa ; chưa đi ; chạy mất ; chạy về ; chạy xa bay ; chạy ; chết lắm ; chết rồi ; chết ; cuốn ; còn nữa ; còn ; còn ở ; còn ở đây ; cướp rồi ; cạn ; cả đều ; cắt đứt ; dấy ; dứt ; giảm ; giảm được ; gì nữa ; gắng ; gọi cho lennox ; hư mất đi ; hết rồi ; hết sạch ; hết ; họ đã tới ; i đi ; khoa ; khuất ; không còn gì nữa ; không còn nữa ; không còn ; không ; không đến ; kiê ; lan ; luân ; luôn ; làm ; lên ; lìa ; lý ; lĩnh ; lướt ; lấy hết ; lấy đi ; ma ; mai một ; mai ; mâ ; mâ ́ t ; mãt ròi ; mất anh ; mất ghế ; mất hẳn ; mất hết rồi ; mất hết ; mất luôn ; mất như ; mất rồi ; mất rồi đi rồi ; mất sạch ; mất tiêu rồi ; mất tiêu ; mất tích ; mất ; mất đi ; mềm ; mọi thứ biến mất ; mọi việc sẽ đi vào ; nghiên ; nghỉ việc ; ngoài ; ngự ; nhanh ; nhuộm ; nhà ; nên ; nữa rồi ; nữa trôi qua ; nữa ; nữa đã biến mất ; phòng rồi ; qua luôn ; qua rồi ; qua ; qua đơ ; qua đời ; quay ; quá ; ra ngoài ; ra rồi ; ra ; ra đi những ; ra đi rồi ; ra đi ; rơi ; rồi ; rồi đúng ; rỗng ; rời khỏi ; rời khỏi đây ; rời khỏi đó ; rời ; rời đi rồi ; rời đi ; sai ; se ̃ đi ; sạch rồi ; sẽ đi ; t ; t đi ; tan biến ; tan hết ; tan tành ; tan ; thay ; thay đổi như ; thay đổi ; thoát khỏi ; thâm ; thất ; thấy mất ; thế là xong ; tiêu rô ; tiêu rồi ; tiêu tan ; tiêu ; tiến lên ; tiến ; tiếp ; trên lý thuyết ; trôi ; trải ; trốn rồi ; trốn ; trở ; trụ quá ; tuyên ; tài ; tàn lụi ; tù trốn đi ; tù ; tăng ; tệ hơn ; tốt ; tồn ; tổ ; tới ; tới đó ; tục đi ; vang ; văng ra ; vượt ; vậy còn ; vắng bóng ; vắng mặt ; vắng ; về bên người ; về bên ; về nhà ; về rồi ; về ; về đây và đi mất ; xa ; xa ́ ; xem video ; xong ; xuất phát ; xấu ; y ; ¿ t rói ; çi ; ít nhất ; đa ; đa ̃ mâ ́ t ; đem đi ; đi chợ ; đi có ; đi cả ; đi hết rồi ; đi hết ; đi khỏi rồi ; đi khỏi ; đi khỏi đây rồi ; đi khỏi đây ; đi làm xong ; đi mất rồi ; đi mất ; đi ngay ; đi nữa ; đi qua rồi ; đi qua ; đi quá rồi ; đi quá ; đi ra ; đi rô ; đi rô ̀ ; đi rồi ; đi vào ; đi vắng ; đi vắng đó hả ; đi về ; đi xa ; đi ; đi đi ; đi đâu rồi ; đi đâu ; đi đâu đó ; đi đây ; đi được ; đi đời ; đuối ; đâ rời bỏ tôi ; đâ rời bỏ ; đâu cả ; đâu mất rồi ; đây nữa ; đây ; đã biến mất rồi ; đã biến mất ; đã biết mất ; đã bị tắt ; đã bị ; đã cao chạy xa bay ; đã chết rồi ; đã chết ; đã cạn ; đã hết ; đã không còn nữa ; đã không còn ; đã mất hết ; đã mất rồi ; đã mất ; đã qua rồi ; đã quên hết ; đã ra đi ; đã tiêu rồi ; đã trèo ; đã trốn ; đã trở ; đã xong ; đã ; đã đi rồi ; đã đi ; đã được ; đã đến ; đó đi về ; đúng vậy ; đưa ra ; đưa đi rồi ; đạt ; đến ; đến đó cũng đã ; đều mất ; ́ i đi ; ́ t ; ́ t đi ; ̃ ng ; ̃ ; ̃ đi ngay ; ̃ đi ; ảnh ; ấy ra đi ; ổng đã ; ở đây ;
gone
anh đã ; bay hết ; bay khỏi ; bay xa chạy ; bay ; biến dạng rồi ; biến mất hết ; biến mất luôn ; biến mất rồi ; biến mất ; biến mất đâu ; biến mất ấy ; biến ngay ; biến rồi ; biến ; biến đi ; biến đâu mất ; bán ; bước ra ; bước đi ; bạn ; bị biến mất ; bị biến mất đâu ; bị mất ; bị mất đi ; bị ; bỏ ; bỏ đi hết rồi ; bỏ đi rồi ; bỏ đi ; bỏ đi đến tận đâu ; chuyển ; chuyển đi ; chê ; chê ́ t ; chìm rồi ; chó ; chúng biến ; chưa ; chưa đi ; chạy mất ; chạy về ; chạy xa bay ; chạy ; chết lắm ; chết rồi ; chết ; cuốn ; còn nữa ; còn ; còn ở ; còn ở đây ; cướp rồi ; cạn ; cả đều ; cắt đứt ; dấy ; dối ; dứt ; giảm ; giảm được ; gì nữa ; gắng ; gọi cho lennox ; ho ; hư mất đi ; hết rồi ; hết sạch ; hết ; họ đã tới ; i đi ; khoa ; khuất ; không còn gì nữa ; không còn nữa ; không còn ; không ; không đến ; kiê ; lan ; luân ; luôn ; làm ; lâu ; lên ; lìa ; lý ; lĩnh ; lướt ; lấy hết ; lấy đi ; ma ; mai một ; mai ; mâ ; mâ ́ t ; mãt ròi ; mất anh ; mất ghế ; mất hẳn ; mất hết rồi ; mất hết ; mất luôn ; mất như ; mất rồi ; mất rồi đi rồi ; mất sạch ; mất tiêu rồi ; mất tiêu ; mất tích ; mất ; mất đi ; mềm ; mọi thứ biến mất ; mọi việc sẽ đi vào ; mỗi ; nghiên ; nghỉ việc ; ngự ; nhanh ; nhuộm ; nhà ; no ; no ́ ; nên ; nữa rồi ; nữa trôi qua ; nữa ; nữa đã biến mất ; phòng rồi ; qua luôn ; qua rồi ; qua ; qua đơ ; qua đời ; quay ; quá ; ra rồi ; ra ; ra đi những ; ra đi rồi ; ra đi ; rơi ; rồi ; rỗng ; rời khỏi ; rời khỏi đây ; rời khỏi đó ; rời ; rời đi rồi ; rời đi ; sai ; se ̃ đi ; sạch rồi ; sẽ đi ; t đi ; tan biến ; tan hết ; tan tành ; tan ; thay ; thay đổi như ; thay đổi ; thoát khỏi ; thuyền ; thâm ; thất ; thấy mất ; thế là xong ; thổi ; tiêu rô ; tiêu rồi ; tiêu tan ; tiêu ; tiến lên ; tiến ; tiếp ; trên lý thuyết ; trôi ; trải ; trốn rồi ; trốn ; trở ; trụ quá ; tuyên ; tà ; tài ; tàn lụi ; tù trốn đi ; tù ; tăng ; tệ hơn ; tốt ; tồn ; tổ ; tới ; tới đó ; tục đi ; vang ; văng ra ; vượt ; vậy còn ; vắng bóng ; vắng mặt ; vắng ; về bên người ; về bên ; về nhà ; về rồi ; về đây và đi mất ; xa ; xa ́ ; xem video ; xong ; xuất phát ; xấu ; y ; ¿ t rói ; çi ; ít nhất ; đa ; đa ̃ mâ ́ t ; đem đi ; đi chợ ; đi có ; đi cả ; đi hết rồi ; đi hết ; đi khỏi rồi ; đi khỏi ; đi khỏi đây rồi ; đi khỏi đây ; đi làm xong ; đi mất rồi ; đi mất ; đi ngay ; đi nữa ; đi qua rồi ; đi qua ; đi quá rồi ; đi quá ; đi ra ; đi rô ; đi rô ̀ ; đi rồi ; đi vào ; đi vắng ; đi vắng đó hả ; đi về ; đi xa ; đi ; đi đi ; đi đâu rồi ; đi đâu ; đi đâu đó ; đi đây ; đi được ; đi đời ; đuối ; đâ rời bỏ tôi ; đâ rời bỏ ; đâu cả ; đâu mất rồi ; đây nữa ; đây ; đã biến mất rồi ; đã biến mất ; đã biết mất ; đã bị tắt ; đã bị ; đã cao chạy xa bay ; đã chết rồi ; đã chết ; đã cạn ; đã hết ; đã không còn nữa ; đã không còn ; đã mất hết ; đã mất rồi ; đã mất ; đã qua rồi ; đã quên hết ; đã ra đi ; đã tiêu rồi ; đã trèo ; đã trốn ; đã trở ; đã xong ; đã ; đã đi rồi ; đã đi ; đã được ; đã đến ; đó đi về ; đúng vậy ; đúng ; đưa ra ; đưa đi rồi ; đạt ; đến ; đến đó cũng đã ; đều mất ; đều ; ́ i đi ; ́ t đi ; ̃ ; ̃ đi ngay ; ̃ đi ; ảnh ; ấy ra đi ; ổng không ; ổng đã ; ở đây ;

May be synonymous with:
English English
gone; done for; kaput
destroyed or killed
gone; asleep; at peace; at rest; deceased; departed
dead
gone; bygone; bypast; departed; foregone
well in the past; former

May related with:
English Vietnamese
far-gone
* tính từ
- quá mức, quá thể, quá xá
- rất nặng, trầm trọng (bệnh)
- say mèm, say luý tuý
- đìa ra, ngập đầu (nợ)
- quá si mê (yêu đương)
goneness
* danh từ
- tình trạng kiệt sức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: