English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: glib

Best translation match:
English Vietnamese
glib
* tính từ
- lém lỉnh, liến thoắng
=a glib talker+ người nói chuyện liến thoắng
- trơn láng (bề mặt...)
- dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

May be synonymous with:
English English
glib; pat; slick
having only superficial plausibility
glib; glib-tongued; smooth-tongued
artfully persuasive in speech

May related with:
English Vietnamese
glibness
* danh từ
- sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: