English to Vietnamese
Search Query: gibbet
Best translation match:
English | Vietnamese |
gibbet
|
* danh từ
- giá treo cổ, giá phơi thây =to die on the gibbet+ chết treo - sự treo cổ, sự chết treo - (kỹ thuật) cần trục * ngoại động từ - treo cổ - nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu =to be gibbeted in the press+ bị bêu riếu lên báo |
May be synonymous with:
English | English |
gibbet; gallous; gallows tree; gallows-tree
|
alternative terms for gallows
|
gibbet; pillory
|
expose to ridicule or public scorn
|
May related with:
English | Vietnamese |
gibbet
|
* danh từ
- giá treo cổ, giá phơi thây =to die on the gibbet+ chết treo - sự treo cổ, sự chết treo - (kỹ thuật) cần trục * ngoại động từ - treo cổ - nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu =to be gibbeted in the press+ bị bêu riếu lên báo |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet