English to Vietnamese
Search Query: gibbosity
Best translation match:
English | Vietnamese |
gibbosity
|
* danh từ
- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu |
May be synonymous with:
English | English |
gibbosity; bulge; bump; excrescence; extrusion; gibbousness; hump; jut; prominence; protrusion; protuberance; swelling
|
something that bulges out or is protuberant or projects from its surroundings
|
May related with:
English | Vietnamese |
gibbosity
|
* danh từ
- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet