English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ghoulish

Best translation match:
English Vietnamese
ghoulish
* tính từ
- (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng
- cực kỳ ghê tởm

Probably related with:
English Vietnamese
ghoulish
chứ cóc phải người ;
ghoulish
chứ cóc phải người ;

May be synonymous with:
English English
ghoulish; morbid
suggesting the horror of death and decay

May related with:
English Vietnamese
ghoulishness
* danh từ
- tính chất ma cà rồng
- tính chất ghê tởm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: