English to Vietnamese
Search Query: ghostly
Best translation match:
English | Vietnamese |
ghostly
|
* tính từ
- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma - (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần =ghostly father+ cha tinh thần !glostly weapons - lý lẽ tôn giáo - hình phạt của nhà thờ |
May be synonymous with:
English | English |
ghostly; apparitional; ghostlike; phantasmal; spectral; spiritual
|
resembling or characteristic of a phantom
|
May related with:
English | Vietnamese |
ghostly
|
* tính từ
- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma - (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần =ghostly father+ cha tinh thần !glostly weapons - lý lẽ tôn giáo - hình phạt của nhà thờ |
ghostliness
|
* danh từ
- tính cách kinh dị, tính cách ma quái |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet