English to Vietnamese
Search Query: ghosts
Probably related with:
English | Vietnamese |
ghosts
|
bóng ma ; chuyện ma quỷ ; con ma ; con ma đó ; con ; các hồn ma ; có ma ; hồn ma ; hồn ma đó ; hồn ma đấy ; hồn mà ; linh hồn ; ma bô ́ ơi ; ma hả ; ma quái ; ma trấn ; ma ; ma đấy ; ma ẩn ; mà ; mấy con ma ; một con ma ; mờ ; như những bóng ma thôi ; những bóng ma ; những con ma mà thôi ; những con ma ; những hồn ma ; những linh hồn ; quỷ ; â ̉ n mi ̀ nh ;
|
ghosts
|
bóng ma ; chuyện ma quỷ ; con ma ; con ma đó ; con ; các hồn ma ; có ma ; hồn ma ; hồn ma đó ; hồn ma đấy ; hồn mà ; linh hồn ; ma bô ́ ơi ; ma hả ; ma quái ; ma trấn ; ma ; ma đấy ; ma ẩn ; mà ; mấy con ma ; một con ma ; mờ ; như những bóng ma thôi ; những bóng ma ; những con ma mà thôi ; những con ma ; những hồn ma ; những linh hồn ; quỷ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ghost-writer
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn |
ghost image
|
- (Tech) hình ma, hình có bóng
|
ghost signal
|
- (Tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả [ĐL]
|
ghost story
|
* danh từ
- chuyện kinh dị, chuyện ma |
ghost town
|
* danh từ
- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết |
ghost-seer
|
* danh từ
- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ |
ghost-write
|
* ngoại động từ
- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet