English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: genealogize

Best translation match:
English Vietnamese
genealogize
* ngoại động từ
- lập phổ hệ (gia đình)

May related with:
English Vietnamese
genealogical
* tính từ
- (thuộc) phả hệ
=a genealogical tree+ cây phả hệ
genealogy
* danh từ
- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
- bảng phả hệ
genealogic
* tính từ
- thuộc phổ hệ
genealogically
* phó từ
- theo phả hệ, về mặt phả hệ
genealogize
* ngoại động từ
- lập phổ hệ (gia đình)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: