English to Vietnamese
Search Query: gallant
Best translation match:
English | Vietnamese |
gallant
|
* tính từ
- dũng cảm; hào hiệp - uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...) =a gallant steed+ con tuấn mã - (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao - chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm - (thuộc) chuyện yêu đương =gallant adventures+ những câu chuyện yêu đương * danh từ - người sang trọng, người phong nhã hào hoa - người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm - người tình, người yêu * động từ - chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gallant
|
biết nịnh đầm ; cha ; dũng cảm ; ga lăng ; hạ giới ; lịch thiệp ; ra lịch thiệp ; tán gái ; vô tội ;
|
gallant
|
biết nịnh đầm ; dũng cảm ; ga lăng ; hạ giới ; lịch thiệp ; ra lịch thiệp ; tán gái ; vô tội ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gallant; beau; clotheshorse; dandy; dude; fashion plate; fop; sheik; swell
|
a man who is much concerned with his dress and appearance
|
gallant; squire
|
a man who attends or escorts a woman
|
gallant; dashing
|
lively and spirited
|
gallant; lofty; majestic; proud
|
having or displaying great dignity or nobility
|
gallant; chivalrous; knightly
|
being attentive to women like an ideal knight
|
May related with:
English | Vietnamese |
foretop-gallant
|
* tính từ
- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet