English to Vietnamese
Search Query: gain
Best translation match:
English | Vietnamese |
gain
|
* danh từ
- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích =love of gain+ lòng tham lợi - (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi - sự tăng thêm =a gain to knowlegde+ sự tăng thêm hiểu biết !ill-gotten gains never prosper - (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu * động từ - thu được, lấy được, giành được, kiếm được =to gain experience+ thu được kinh nghiệm =to gain someone's sympathy+ giành được cảm tình của ai =to gain one's living+ kiếm sống - đạt tới, tới =to gain the top of a mountain+ tới đỉnh núi =swimmer gains the shopre+ người bơi tới bờ - tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...) =to gain weight+ lên cân, béo ra =watch gains five minutes+ đồng hồ nhanh năm phút !to gain on (upon) - lấn chiếm, lấn vào =sea gains on land+ biễn lấn vào đất liền - tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì) - tranh thủ được lòng (ai) =to gain over+ tranh thủ được, giành được về phía mình !to gain ground - tiến tới, tiến bộ - (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
gain
|
béo phì cũng ; chiếm quyền ; chiếm ; chiếm được ; có lợi ; có sức mạnh ; có thể mọc thêm ; có thể ; có thể đạt được ; có ; có được ; cũng lớn mạnh theo ; dành được ; giành lấy ; giành được ; học tập ; hội ; kiếm ; kiếm được ; kéo dài ; làm ; lấy lại ; lấy lợi ; lấy ; lấy được ; lớn mạnh ; lợi nhuận ; lợi ; lợi ích ; muốn ; muốn đạt được ; mà lấy lợi ; mọi thứ ; một cách nghiêm túc ; nay giành được ; người ; quyền lợi ; quyền ; quả thu được ; sướng ; sẽ có thêm ; sẽ kiếm ; sẽ lợi ; sẽ tăng ; sẽ ; sẽ được ; sẽ đạt được ; tay ; thu nhận được ; thu thập ; thành quả ; thâm ; thấu hiểu ; thắng lợi ; thắng ; tranh thủ được ; trao quyê ; trao quyê ̀ n ; trao quyê ̀ ; trở thành ; tăng thêm ; tăng ; tự ; điều ích lợi ; được lợi ; được quyền ; được ; đạt ; đạt được gì ; đạt được sự ; đạt được ; đột ;
|
gain
|
béo phì cũng ; chiếm quyền ; chiếm ; chiếm được ; có lợi ; có sức mạnh ; có thể mọc thêm ; có thể ; có thể đạt được ; có ; có được ; cũng lớn mạnh theo ; dành được ; giành lấy ; giành được ; học tập ; hội ; kiếm ; kiếm được ; kéo dài ; làm ; lơ ; lấy lại ; lấy lợi ; lấy ; lấy được ; lớn mạnh ; lợi nhuận ; lợi ; lợi ích ; muốn ; muốn đạt được ; mà lấy lợi ; mọi thứ ; một cách nghiêm túc ; nay giành được ; quyền lợi ; quyền ; quả thu được ; soát ; sướng ; sẽ có thêm ; sẽ lợi ; sẽ tăng ; sẽ được ; sẽ đạt được ; tay ; ten ; thu nhận được ; thu thập ; thành quả ; thâm ; thấu hiểu ; thắng lợi ; thắng ; tranh thủ được ; trao quyê ; trao quyê ̀ n ; trao quyê ̀ ; trở thành ; tăng thêm ; tăng ; tự ; điều ích lợi ; được lợi ; được quyền ; được ; đạt ; đạt được gì ; đạt được sự ; đạt được ; đột ;
|
May be synonymous with:
English | English |
gain; addition; increase
|
a quantity that is added
|
gain; profit
|
the advantageous quality of being beneficial
|
gain; amplification
|
the amount of increase in signal power or voltage or current expressed as the ratio of output to input
|
gain; derive
|
obtain
|
gain; acquire; win
|
win something through one's efforts
|
gain; benefit; profit
|
derive a benefit from
|
gain; arrive at; attain; hit; make; reach
|
reach a destination, either real or abstract
|
gain; advance; gain ground; get ahead; make headway; pull ahead; win
|
obtain advantages, such as points, etc.
|
gain; advance
|
rise in rate or price
|
gain; gather
|
increase or develop
|
gain; bring in; clear; earn; make; pull in; realise; realize; take in
|
earn on some commercial or business transaction; earn as salary or wages
|
gain; put on
|
increase (one's body weight)
|
May related with:
English | Vietnamese |
gainful
|
* tính từ
- có lợi, có lời - hám lợi (người) |
gainings
|
* danh từ số nhiều
- của kiếm được; tiền lãi |
aerial gain = antenna gain
|
- (Tech) gia lượng dây trời
|
antenna field gain
|
- (Tech) tăng ích trường ăngten
|
antenna gain
|
- (Tech) gia lượng ăngten = aerial gain
|
automatic gain control circuit
|
- (Tech) mạch điều khiển tăng ích tự động
|
automatic gain control
|
- (Tech) điều khiển gia lượng tự động
|
composite gain
|
- (Tech) độ tăng lợi đa hợp
|
conversion gain
|
- (Tech) tăng ích hoán đổi
|
conversion voltage gain
|
- (Tech) tăng ích điện áp hoán đổi
|
differential gain control
|
- (Tech) điều chỉnh tăng ích vi phân
|
gain control
|
- (Tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại
|
gain hit
|
- (Tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh
|
gain region
|
- (Tech) vùng tăng ích
|
gain-bandwidth product
|
- (Tech) tích độ tăng ích đải thông
|
capital gain
|
- (Econ) Khoản lãi vốn.
+ Chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương. |
windfall gain
|
- (Econ) Thu nhập bất thường.
+ Một khoản thu nhập thêm không lường trước được. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet