English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gained

Probably related with:
English Vietnamese
gained
cho ; có thêm nhiều ; có được ; giành lại ; giành được ; gần ta thêm được ; gần ; kiếm được cho ; kiếm được ; lên ; lên được ; lại có được ; lại được ; lợi ra được ; lợi được ; nhâ ; nhâ ̣ ; nào tăng ; thu lại được kha ; thu lại được kha ́ ; thành công ; tìm thấy ; tăng lên ; tăng thêm ; tăng ; đã chiếm được ; đã có lại được ; đã dành được ; đã giành được ; đã thu hoạch được ; đã thu được ; đã tăng ; được gì ; được nhận ; được ; đạt được ;
gained
cho ; có thêm nhiều ; có được ; giành lại ; giành được ; gần ta thêm được ; gần ; kiếm được cho ; kiếm được ; lên ; lên được ; lại có được ; lại được ; lợi ra được ; lợi được ; nhâ ; nhâ ̣ ; nào tăng ; thu lại được kha ; thu lại được kha ́ ; thành công ; tìm thấy ; tăng lên ; tăng thêm ; tăng ; đã chiếm được ; đã dành được ; đã giành được ; đã thu hoạch được ; đã thu được ; đã tăng ; được ; đạt được ;

May related with:
English Vietnamese
gainful
* tính từ
- có lợi, có lời
- hám lợi (người)
gainings
* danh từ số nhiều
- của kiếm được; tiền lãi
aerial gain = antenna gain
- (Tech) gia lượng dây trời
antenna field gain
- (Tech) tăng ích trường ăngten
antenna gain
- (Tech) gia lượng ăngten = aerial gain
automatic gain control circuit
- (Tech) mạch điều khiển tăng ích tự động
automatic gain control
- (Tech) điều khiển gia lượng tự động
composite gain
- (Tech) độ tăng lợi đa hợp
conversion gain
- (Tech) tăng ích hoán đổi
conversion voltage gain
- (Tech) tăng ích điện áp hoán đổi
differential gain control
- (Tech) điều chỉnh tăng ích vi phân
gain control
- (Tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại
gain hit
- (Tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh
gain region
- (Tech) vùng tăng ích
gain-bandwidth product
- (Tech) tích độ tăng ích đải thông
capital gain
- (Econ) Khoản lãi vốn.
+ Chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương.
windfall gain
- (Econ) Thu nhập bất thường.
+ Một khoản thu nhập thêm không lường trước được.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: