English to Vietnamese
Search Query: franciscan
Best translation match:
English | Vietnamese |
franciscan
|
* tính từ
- thuộc dòng thánh Fran-xít * danh từ - thầy tu dòng Fran-xít |
May be synonymous with:
English | English |
franciscan; grey friar
|
a Roman Catholic friar wearing the grey habit of the Franciscan order
|
May related with:
English | Vietnamese |
franciscan
|
* tính từ
- thuộc dòng thánh Fran-xít * danh từ - thầy tu dòng Fran-xít |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet