English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forgive

Best translation match:
English Vietnamese
forgive
* ngoại động từ forgave
- tha, tha thứ
=to forgive somebody+ tha thứ cho ai
- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
* nội động từ
- tha thứ

Probably related with:
English Vietnamese
forgive
bó qua cho ; bỏ qua cho ; bỏ qua ; chọc tức ; ha ̃ y tha thư ́ cho ; hãy tha lỗi cho ; hãy tha thứ cho ; hãy tha thứ ; i tñ tha thé cho b £ ; không bỏ qua ; lắng ; lỗi cho ; miễn thứ ; mong ông bo ̉ qua ; phóng ; phải quên đi ; quên ; quên đi ; sẽ tha thứ cho ; sự tha thứ ; tha cho ; tha lô ̃ i cho ; tha lô ̃ ; tha lỗi cho ; tha lỗi ; tha thé cho ; tha thư ; tha thư ́ cho ; tha thứ cho những ; tha thứ cho ; tha thứ tội mà ; tha thứ tội ; tha thứ ; tha tội cho ; tha tội ; tha ; thư ́ lô ̃ i cho ; thứ lỗi cho mụ già ; thứ lỗi cho ; thứ lỗi ; tốn ; xin hãy bỏ qua ; xin hãy tha thứ cho ; xin hãy tha thứ ; xin l ; xin lỗi ; xin tha cho ; xin tha lỗi cho ; xin tha thứ cho ; xin tha thứ ; xin thứ lỗi cho ; xin thứ lỗi ; xin ; ý ; ́ tha thư ́ cho ;
forgive
bó qua cho ; bỏ qua cho ; bỏ qua ; chọc tức ; cũng tha ; hai ; hãy tha lỗi cho ; hãy tha thứ cho ; hãy tha thứ ; lắng ; lỗi cho ; lỗi ; mi ; mi ̀ ; miễn thứ ; mong ông bo ̉ qua ; phóng ; phải quên đi ; quên ; quên đi ; sẽ tha thứ cho ; sự tha thứ ; tha cho ; tha lô ̃ i cho ; tha lô ̃ ; tha lỗi cho ; tha lỗi ; tha thé cho ; tha thư ; tha thư ́ cho ; tha thứ cho những ; tha thứ cho ; tha thứ tội mà ; tha thứ tội ; tha thứ ; tha tội cho ; tha tội ; tha ; thất ; thứ lỗi cho mụ già ; thứ lỗi cho ; thứ lỗi ; tốn ; xin hãy bỏ qua ; xin hãy tha thứ cho ; xin hãy tha thứ ; xin l ; xin lỗi ; xin tha cho ; xin tha lỗi cho ; xin tha thứ cho ; xin tha thứ ; xin thứ lỗi cho ; xin thứ lỗi ; xin ; ý ; ́ tha thư ́ cho ;

May related with:
English Vietnamese
forgivable
* tính từ
- có thể tha thứ được
forgive
* ngoại động từ forgave
- tha, tha thứ
=to forgive somebody+ tha thứ cho ai
- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
* nội động từ
- tha thứ
forgiveness
* danh từ
- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ
=to ask for forgiveness+ xin tha thứ
=to be full of forgiveness+ có lòng khoan dung, dễ tha thứ
- sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ)
forgiving
* tính từ
- sãn sàng tha thứ, khoan dung
=a forgiving nature+ bản chất khoan dung
forgivingness
* danh từ
- tính khoan dung
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: