English to Vietnamese
Search Query: forgives
Probably related with:
English | Vietnamese |
forgives
|
tha thư ́ cho ; tha thứ cho ; tha thứ mọi ; đã tha thứ ;
|
forgives
|
tha thư ́ cho ; tha thứ cho ; tha thứ mọi ; đã tha thứ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
forgivable
|
* tính từ
- có thể tha thứ được |
forgive
|
* ngoại động từ forgave
- tha, tha thứ =to forgive somebody+ tha thứ cho ai - miễn nợ (cho ai), miễn (nợ) * nội động từ - tha thứ |
forgiveness
|
* danh từ
- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ =to ask for forgiveness+ xin tha thứ =to be full of forgiveness+ có lòng khoan dung, dễ tha thứ - sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ) |
forgiving
|
* tính từ
- sãn sàng tha thứ, khoan dung =a forgiving nature+ bản chất khoan dung |
forgivingness
|
* danh từ
- tính khoan dung |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet