English to Vietnamese
Search Query: forethought
Best translation match:
English | Vietnamese |
forethought
|
* danh từ
- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận =to speak without forethought+ nói không suy nghĩ trước - sự mưu định; chủ tâm |
May be synonymous with:
English | English |
forethought; premeditation
|
planning or plotting in advance of acting
|
forethought; care; caution; precaution
|
judiciousness in avoiding harm or danger
|
May related with:
English | Vietnamese |
forethoughtfulness
|
* danh từ
- thái độ suy tính, lo liệu trước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet