English to Vietnamese
Search Query: foretop
Best translation match:
English | Vietnamese |
foretop
|
* danh từ
- cái lầu ở cột buồm mũi |
May be synonymous with:
English | English |
foretop; forelock
|
a lock of a horse's mane that grows forward between the ears
|
May related with:
English | Vietnamese |
foretop-gallant
|
* tính từ
- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet