English to Vietnamese
Search Query: forests
Probably related with:
English | Vietnamese |
forests
|
các khu rừng ; các rừng ; cánh rừng ; diện tích rừng ; khu rừng ; những cánh rừng ; những khu rừng ; rư ; rừng cấm ; rừng ; về rừng ;
|
forests
|
các khu rừng ; các rừng ; cánh rừng ; khu rừng ; những cánh rừng ; những khu rừng ; rư ; rừng cấm ; rừng ; về rừng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deer-forest
|
-park)
/'diəpɑ:k/ * danh từ - rừng để săn hươu nai |
forestall
|
* ngoại động từ
- chận trước, đón đầu - đoán trước; giải quyết sớm =to forestall someone's desires+ đoán trước được ý muốn của người nào - (sử học) đầu cơ tích trữ |
forestalling
|
* danh từ
- sự chận trước, sự đón đầu - sự biết trước; sự giải quyết sớm - (sử học) sự đầu cơ tích trữ |
forestation
|
* danh từ
- sự trồng cây gây rừng |
forester
|
* danh từ
- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng - người sống ở rừng - chim rừng, thú rừng |
forestal
|
* tính từ
- thuộc rừng; liên quan đến rừng |
rain forest
|
* danh từ
- rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet