English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: foretelling

Best translation match:
English Vietnamese
foretelling
* danh từ
- sự nói trước, sự đoán trước
- lời đoán trước

May be synonymous with:
English English
foretelling; forecasting; prediction; prognostication
a statement made about the future
foretelling; divination; fortune telling; soothsaying
the art or gift of prophecy (or the pretense of prophecy) by supernatural means

May related with:
English Vietnamese
foretell
* ngoại động từ
- nói trước, đoán trước
=to foretell someone's future+ đoán trước tương lai của ai
- báo hiệu, báo trước
foretelling
* danh từ
- sự nói trước, sự đoán trước
- lời đoán trước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: