English to Vietnamese
Search Query: foretoken
Best translation match:
English | Vietnamese |
foretoken
|
* danh từ
- điềm, dấu hiệu báo trước * ngoại động từ - báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của |
May be synonymous with:
English | English |
foretoken; augury; preindication; sign
|
an event that is experienced as indicating important things to come
|
May related with:
English | Vietnamese |
foretoken
|
* danh từ
- điềm, dấu hiệu báo trước * ngoại động từ - báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet