English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: floating

Best translation match:
English Vietnamese
floating
* danh từ
- sự nổi
- sự thả trôi (bè gỗ)
- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
* tính từ
- nổi
- để bơi
- thay đổi
=floating population+ số dân thay đổi lên xuống
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
=floating capital+ vốn luân chuyển
- (y học) di động
=floating kidney+ thận di dộng

Probably related with:
English Vietnamese
floating
bay thì đang ; bay ; bay đi ; bơi ; bằng cách bay lơ lửng ; khi đang trôi giạt ; lan ; lơ lửng ; lơ lửng ấy ; những ; nằm trên ; nổi lên ; nổi ; nổi đấy ; thả nổi ; thả trôi ; trên mây ; trôi linh ; trôi nổi trên ; trôi nổi ; trôi ; vẻ đang trôi bên ; xuyên ; đang nổi ; đang trôi dạt ; đang trôi nổi ; đang trôi ;
floating
bay thì đang ; bay ; bay đi ; bơi ; bằng cách bay lơ lửng ; khi đang trôi giạt ; lan ; lơ lửng ; lơ lửng ấy ; những ; nằm trên ; nổi lên ; nổi ; nổi đấy ; thả nổi ; thả trôi ; trôi linh ; trôi nổi trên ; trôi nổi ; trôi ; vẻ đang trôi bên ; xuyên ; đang nổi ; đang trôi dạt ; đang trôi nổi ; đang trôi ;

May be synonymous with:
English English
floating; natation
the act of someone who floats on the water
floating; aimless; drifting; vagabond; vagrant
continually changing especially as from one abode or occupation to another

May related with:
English Vietnamese
float-bridge
* danh từ
- cầu phao
floating
* danh từ
- sự nổi
- sự thả trôi (bè gỗ)
- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
* tính từ
- nổi
- để bơi
- thay đổi
=floating population+ số dân thay đổi lên xuống
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
=floating capital+ vốn luân chuyển
- (y học) di động
=floating kidney+ thận di dộng
floating bridge
* danh từ
- cầu phao
floating debt
* danh từ
- nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
floating light
* danh từ
- thuyền đèn
- phao có đèn
floating rates
* danh từ
- (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè
floating address
- (Tech) địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address
floating computation
- (Tech) phép toán phù động
floating grid
- (Tech) lưới phù động
floating point
- (Tech) điểm phù động, điểm lẻ
floating zero
- (Tech) số không trong phép toán phù động
floating-diffusion amplifier
- (Tech) bộ khuếch đại khuếch tán phù động
floating-gate avalanche-injection mos
- (Tech) MOS phun thác cổng phù động
floating-gate prom
- (Tech) PROM cổng phù động
floating-point arithmetic operation
- (Tech) phép toán số học điểm phù động
floating-point calculation
- (Tech) phép tính điểm phù động
floating-point data
- (Tech) dữ liệu điểm phù động
floating-point number
- (Tech) số với điểm phù động
floating-point processor
- (Tech) bộ xử lý điểm phù động
clean float
- (Econ) Thả nổi tự do
+ Khi TỶ GIÁ THẢ NỔI được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các CO QUAN QUẢN LÝ TIỀN TỆ. (Xem DIRTY FLOAT)
dirty float
- (Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn
+ Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do.
fixed / floating exchange rates
- (Econ) Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi.
floating capital
- (Econ) Vốn luân chuyển.
+ Cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùng nghĩa như vốn lưu động, chỉ số tiền được đầu tư vào công việc đang được thực hiện, tiền công cần trả hay bất kỳ một loại đầu tư nào khác không phải là tài sản cố định.
floating charge
- (Econ) Phí linh động
+ Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty.
floating exchange rate
- (Econ) Tỷ giá hối đoái thả nổi.
+ Xem EXCHANGE RATE
floating pound
- (Econ) Đồng bảng Anh thả nổi.
+ Xem EXCHANGE RATE.
managed or dirty floating
- (Econ) Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.
float-board
* danh từ
- tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè
float-controlled
* tính từ
- được điều chỉnh bằng phao
float-needle
* danh từ
- kim báo mức dầu; kim phao
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: